CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CITA gửi đến quý khách hàng bảng giá tham khảo các sản phẩm vật tư inox như tấm, cuộn, láp, ống, hộp inox,…
Tùy vào thời điểm và quy cách loại vật tư inox mà các mức giá sẽ có sự chênh lệch. Vì vậy bảng giá dưới đây của chúng tôi chỉ mang tính chất tham khảo, mục đích chính là giúp quý khách có thể dự toán vật tư cho công trình của mình. Do đó, chúng tôi không chịu trách nhiệm phải bán hàng với giá cả chính xác như bảng giá này.
Để biết chính xác giá của các loại vật tư inox về mẫu mã, độ dày, bề mặt, khổ inox xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CITA
Địa chỉ: Số 4/11/3, Đường Tiền Lân 14, Ấp Tiền Lân 1, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn, TP. HCM
Số điện thoại: 0909 609 039 – 0909 529 879
Email: Chien.cita@gmail.com
Bảng giá tấm inox
Tên vật tư inox | Độ dày (mm) | Khổ (mm) | Chi tiết | Đơn giá loại inox 304 (VNĐ) |
Tấm inox Trắng Gương 8K
|
0.8 | 1219×2438 | 2.047.500 | |
1.0 | 1219×2438 | 2.362.500 | ||
1.2 | 1219×2438 | 2.677.500 | ||
1.5 | 1219×2438 | 3.202.500 | ||
2.0 | 1219×2438 | 4.357.500 | ||
2.5 | 1219×2438 | 5.197.500 | ||
3.0 | 1219×2438 | 6.300.000 | ||
Tấm inox Vàng Gương 8K
|
0.4 | 1219×2438 | 1.522.500 | |
0.6 | 1219×2438 | 1.890.000 | ||
0.8 | 1219×2438 | 2.205.000 | ||
1.0 | 1219×2438 | 2.520.000 | ||
1.2 | 1219×2438 | 2.835.000 | ||
Tấm inox Vàng Sọc HL
|
0.8 | 1219×2438 | Nano | 2.152.500 |
1.0 | 1219×2438 | Nano | 2.467.500 | |
Tấm inox Đen Gương 8K
|
0.8 | 1219×2438 | 2.310.000 | |
1.0 | 1219×2438 | 2.625.000 | ||
1.2 | 1219×2438 | 2.940.000 | ||
Tấm inox Đen Sọc HL
|
0.8 | 1219×2438 | Nano | 2.205.000 |
1.0 | 1219×2438 | Nano | 2.520.000 | |
Tấm inox Xám Lông Chuột HL | 1.0 | 1219×2438 | Nano | 2.520.000 |
Tấm inox Xanh Coban Gương 8K
|
0.6 | 1219×2438 | 1.837.500 | |
0.8 | 1219×2438 | 2.152.500 | ||
Tấm inox Trà Gương 8K
|
0.8 | 1219×2438 | 2.152.500 | |
1.0 | 1219×2438 | 2.467.500 | ||
Tấm inox Vàng Hồng Gương 8K | 1.0 | 1219×2438 | 2.467.500 | |
Tấm inox Vàng Hồng HL
|
0.8 | 1219×2438 | Nano | 2.152.500 |
1.0 | 1219×2438 | Nano | 2.467.500 | |
Tấm inox Nâu Đỏ HL (Red Wine) | 1.0 | 1219×2438 | Nano | 2.467.500 |
Tấm inox Đồng Sọc HL
|
0.8 | 1219×2438 | Nano | 2.152.500 |
1.0 | 1219×2438 | Nano | 2.467.500 |
Bảng giá tấm inox màu cao cấp
Tên vật tư inox | Độ dày (mm) | Khổ (mm) | Chi tiết | Đơn giá loại inox 304 (VNĐ) |
Tấm inox Trắng Gương 8K
|
0.8 | 1219×2438 | 2.047.500 | |
1.0 | 1219×2438 | 2.362.500 | ||
1.2 | 1219×2438 | 2.677.500 | ||
1.5 | 1219×2438 | 3.202.500 | ||
2.0 | 1219×2438 | 4.357.500 | ||
2.5 | 1219×2438 | 5.197.500 | ||
3.0 | 1219×2438 | 6.300.000 | ||
Tấm inox Vàng Gương 8K
|
0.4 | 1219×2438 | 1.522.500 | |
0.6 | 1219×2438 | 1.890.000 | ||
0.8 | 1219×2438 | 2.205.000 | ||
1.0 | 1219×2438 | 2.520.000 | ||
1.2 | 1219×2438 | 2.835.000 | ||
Tấm inox Vàng Sọc HL
|
0.8 | 1219×2438 | Nano | 2.152.500 |
1.0 | 1219×2438 | Nano | 2.467.500 | |
Tấm inox Đen Gương 8K
|
0.8 | 1219×2438 | 2.310.000 | |
1.0 | 1219×2438 | 2.625.000 | ||
1.2 | 1219×2438 | 2.940.000 | ||
Tấm inox Đen Sọc HL
|
0.8 | 1219×2438 | Nano | 2.205.000 |
1.0 | 1219×2438 | Nano | 2.520.000 | |
Tấm inox Xám Lông Chuột HL | 1.0 | 1219×2438 | Nano | 2.520.000 |
Tấm inox Xanh Coban Gương 8K
|
0.6 | 1219×2438 | 1.837.500 | |
0.8 | 1219×2438 | 2.152.500 | ||
Tấm inox Trà Gương 8K
|
0.8 | 1219×2438 | 2.152.500 | |
1.0 | 1219×2438 | 2.467.500 | ||
Tấm inox Vàng Hồng Gương 8K | 1.0 | 1219×2438 | 2.467.500 | |
Tấm inox Vàng Hồng HL
|
0.8 | 1219×2438 | Nano | 2.152.500 |
1.0 | 1219×2438 | Nano | 2.467.500 | |
Tấm inox Nâu Đỏ HL (Red Wine) | 1.0 | 1219×2438 | Nano | 2.467.500 |
Tấm inox Đồng Sọc HL
|
0.8 | 1219×2438 | Nano | 2.152.500 |
1.0 | 1219×2438 | Nano | 2.467.500 |
Bảng giá ống – hộp inox
Tên vật tư | Kích thước | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
Ống đúc inox 304
|
Phi 13 – 17 | 118.000 | |
phi 21 | 106.000 | ||
phi 27 x 2.87; phi 27 x 2.11 | 104.000 | ||
phi 27, 34 x 4.55 | 103.000 | ||
phi 34 | 102.000 | ||
phi 48 x 5.08 | 98.000 | ||
phi 42 – 89 | 98.000 | ||
phi 114 x 3.05 | 102.000 | ||
phi 101 – 114 | 101.000 | ||
phi 141 | 102.000 | ||
phi 168 | 107.000 | ||
phi 219 | 111.000 | ||
phi 273 | 119.000 | ||
phi 323 | 125.000 | ||
Ống đúc 316L
|
Phi 13 – 17 | 156.000 | |
phi 21 | 145.000 | ||
phi 27 | 143.000 | ||
phi 34 | 142.000 | ||
phi 42 – 89 | 138.000 | ||
phi 114 x 3.05 | 142.000 | ||
phi 101 – 114 | 141.000 | ||
phi 141 | 142.000 | ||
phi 168 | 146.000 | ||
phi 219 | 148.000 | ||
Ống hàn NK 304 Winner
|
phi 168 x 7.11 | 92.000 | |
phi 218x 8.18 | 94.000 | ||
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.57 | 98.000 | ||
phi 355 x 4.78; phi 406 x 4.78 | 102.000 | ||
phi 274 x 6.35 & 6.5 và 323 x 6.35 & 6.5 | 99.000 | ||
phi 274 x 9,27 & 323 x 9.53 | 106.000 | ||
Ống hàn NK 304
|
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.57 | 94.000 | |
phi 273 x 6.35 & 323 x 6.35 | 97.000 | ||
Ống trang trí 304/304L | |||
Φ 9.5
|
0.4 – 0.5 | 87.000 – 88.000 | |
0.6 trở lên | 85.000 | ||
Φ 12.7
|
0.4 – 0.5 | 85.000 – 91.000 | |
0.6 trở lên | 85.000 | ||
Φ 15.9″}”>
> Φ 15.9 |
0.4 – 0.5 | 86.000 – 88.000 | |
0.6 trở lên | 83.000 | ||
Hộp 10×10 | 0.4 – 0.5 | 87.000 – 89.000 | |
Hộp 12.7×12.7 | 0.6 trở lên | 84.000 | |
Các loại hộp vuông và chữ nhật còn lại
|
0.4 – 0.5 | 85.000 – 91.000 | |
0.6 trở lên | 83.000 | ||
Ống công nghiệp 304/304L | |||
Ống hộp từ 10.29 – 17.15 | Các độ dày | 89.000 – 92.000 | |
Ống, hộp từ 21.34 – 114.3
|
Dưới 2.6 | 85.000 – 94.000 | |
2.6 đến dưới 6 | 84.000 – 92.000 | ||
6 trở lên | 86.000 – 94.000 | ||
Ống 141.3
|
Dưới 2.6 | 89.000 – 96.000 | |
2.6 trở lên | 86.000 – 94.000 | ||
Ống công nghiệp 168.28 | Các độ dày | 86.000 – 94.000 | |
Ống công nghiệp 219.08 | Các độ dày | 89.000 – 96.000 |
Bảng giá lap inox
Tên vật tư | Kích thước | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
Láp inox 304
|
Phi 3 | 89.000 | |
Phi 4 | 87.000 | ||
phi 5, 35, 30, 40, 42 | 86.000 | ||
phi 6 – 57 | 85.000 | ||
phi 90 | 87.000 | ||
phi 60 – 101 | 86.000 | ||
phi 110 – 120 | 89.000 | ||
phi 130 | 92.000 | ||
phi 140 – 170 | 95.000 | ||
phi 175 – 200 | 98.000 | ||
Láp inox 316 viraj
|
Phi 3 | 131.000 | |
Phi 4 | 129.000 | ||
phi 5 – 57 | 128.000 | ||
phi 60 – 101 | 127.000 | ||
phi 110 – 120 | 128.000 | ||
phi 130 | 131.000 | ||
phi 140 – 170 | 135.000 | ||
phi 175 – 200 | 141.000 | ||
Láp inox 304 vuông
|
14 x 14 | 98.000 | |
16 x 16 – 35 x 35 | 97.000 | ||
40 x 40 | 98.000 | ||
50 x 50 | 102.000 | ||
Láp inox 201 SH
|
Phi 3.8; 4.0; 7.8; 9.8; 13.8 | 51.000 | |
phi 4.5 – 22 | 50.000 | ||
phi 25 – 60 | 50.000 | ||
phi 63 – 70 | 51.000 | ||
phi 76 – 101 | 51.000 | ||
phi 110 – 120 | 54.000 | ||
Láp inox 201 LS
|
Phi 3.8, 4.0 | 53.000 | |
phi 4.5 – 22 | 51.000 | ||
phi 35; 50 | 53.000 | ||
phi 25 – 60 | 52.000 | ||
phi 63 – 70 | 52.000 | ||
phi 76 – 101 | 53.000 | ||
phi 110 – 120 | 55.000 |
Bảng giá thanh la inox
Tên vật tư | Kích thước | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
La đúc inox 304
|
size 25 x 3.0 | 76.000 | |
size 30 x 3.0 | 73.000 | ||
size 70.80.100 x 12 | 74.000 | ||
size 25 – 100 dày 4 – 10 | 70.000 |
Bảng giá cáp inox
Tên sản phẩm | Đường kính | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) |
Dây cáp inox bọc nhựa
|
3 | 1000m/cuộn | 1.720.000 |
4 | 1000m/cuộn | 1.720.000 | |
5 | 1000m/cuộn | 2.776.000 | |
6 | 1000m/cuộn | 3.735.000 | |
8 | 1000m/cuộn | 5.174.000 | |
10 | 1000m/cuộn | 7.573.000 | |
12 | 1000m/cuộn | 13.426.000 | |
14 | 1000m/cuộn | 18.224.000 |
Bảng giá lưới inox
Bảng giá lưới đan inox | |||||
Tên Mặt Hàng | Kích Thước Ô lưới (mm) |
Đường Kính Sợi (mm) |
Khổ Lưới X Chiều Dài (m) |
Khối Lượng/Cuộn (Kg) |
Đơn giá (mét tới) (VNĐ) |
Lưới Đan Inox 304
|
20 | 2 | 1×30 | 60 | 294.000 |
20 | 2 | 1.2×30 | 78 | 344.000 | |
15 | 1.5 | 1×30 | 48 | 294.000 | |
15 | 1.65 | 1.2×30 | 78 | 320.000 | |
12 | 1.4 | 1×30 | 60 | 294.000 | |
10 | 1.2 | 1×30 | 294.000 | ||
10 | 1.2 | 1.2×30 | 320.000 | ||
10 | 1 | 1×30 | 30 | 196.000 | |
10 | 1 | 1.2×30 | 35 | 222.000 | |
8 | ~0.81 | 1×30 | 60 | 294.000 | |
8 | ~0.81 | 1.2×30 | 78 | 320.000 | |
7 | ~0.75 | 1×30 | 60 | 294.000 | |
7 | ~0.75 | 1.2×30 | 78 | 320.000 | |
5 | 1 | 1×30 | 60 | 294.000 | |
4 | ~0.91 | 1×30 | 60 | 294.000 | |
3 | ~0.75 | 1×30 | 60 | 294.000 | |
3 | ~0.75 | 1.2×30 | 78 | 320.000 | |
2 | ~0.65 | 1×30 | 60 | 294.000 | |
2 | ~0.81 | 1.2×30 | 84 | 344.000 | |
2 | ~0.48 | 1×30 | 35 | 246.000 | |
1 | ~0.35 | 1×30 | 35 | 246.000 | |
Lưới Đan Inox 201
|
20 | 2 | 1×30 | 60 | 196.000 |
20 | 2 | 1.2×30 | 78 | 294.000 |
Bảng giá lưới hàn inox | ||||
Chủng loại | Ô lưới (mm) | Sợi (mm) | Trọng lượng (kg/cuộn/1 x 30m) | Giá/cuộn (vnd) |
Lưới inox hàn 201
|
5.5 | 0.5 | 17 | 1.682.000 – 1.979.000 |
12 | 0.7 | 17 | 1.584.000 – 1.880.000 | |
18 | 0.9 | 17 | 1.584.000 – 1.880.000 | |
25 | 1.8 | 60 | 5.738.000 – 6.134.000 | |
36 | 2.2 | 60 | 5.639.000 – 6.035.000 | |
50 | 2.8 | 60 | 5.639.000 – 6.035.000 | |
Lưới inox hàn 304
|
5.5 | 0.5 | 17 | 2.177.000 – 2.474.000 |
5.5 | 1 | 52 | 5.738.000 – 6.035.000 | |
12 | 0.7 | 17 | 2.078.000 – 2.375.000 | |
12 | 1 | 23 | 2.870.000 – 3.167.000 | |
12 | 1.3 | 55 | 6.134.000 – 6.431.000 | |
18 | 0.9 | 17 | 2.078.000 – 2.375.000 | |
25 | 1 | 17 | 2.078.000 – 2.375.000 | |
25 | 1.8 | 60 | 6.233.000 – 6.530.000 | |
36 | 2.2 | 60 | 6.134.000 – 6.431.000 | |
50 | 2.8 | 60 | 6.134.000 – 6.431.000 | |
Lưới inox hàn 316
|
5.5 | 0.5 | 17 |
297.000 – 1.979.000
|
5.5 | 1 | 52 | ||
12 | 0.7 | 17 | ||
12 | 1 | 23 | ||
12 | 1.3 | 55 | ||
18 | 0.9 | 17 | ||
25 | 1 | 17 | ||
25 | 1.8 | 60 | ||
36 | 2.2 | 60 | ||
50 | 2.8 | 60 |
Bảng giá lưới đột lỗ inox | ||||
Tên Mặt Hàng | Kích Thước Ô lưới (mm) | Độ dày tấm (mm) | Khổ Lưới X Chiều Dài (m x m) | Đơn Giá (VNĐ) |
Tấm inox 304 | Từ 1 – 10 | 1 | 1×2 | 1.682.000 – 2.177.000 |
Bảng giá dây inox
MẶT HÀNG | ĐỘ DÀY | ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT BA | ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT 2B | ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT HL |
Dây inox 304
|
0.4mm – 1.0mm | 87.000 – 91.000 | 84.000 – 87.000 | 86.000 – 89.000 |
1.2mm – 3.0mm | 85.000 – 87.000 | 81.000 – 82.000 | 86.000 | |
4.0mm – 6.0mm | Theo thời giá |
Bảng giá thanh v inox
Tên vật tư | Kích thước | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
Vê đúc inox 304
|
size 25 x 3.0 | 94.000 | |
size 30 x 3.0 | 89.000 | ||
size 40 x 3.0 – 50 x 3.0 | 88.000 | ||
size 60 x 60 x 4 | 91.000 | ||
size 30 – 65 dày 4 – 6 | 87.000 | ||
size 705 – 100 | 89.000 |
Bảng giá tấm chống trượt inox
Tên vật tư inox | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
Tấm inox chống trượt | 0.5 – 6.0 | 437.000 – 5.639.000 |
Bảng giá que hàn inox
Tên mặt hàng | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
Que hàn inox G-308 2.0 mm Kim Tín | kg | 127.000 | |
Que hàn inox G-308 2.5 mm Kim Tín | kg | 122.000 | |
Que hàn inox G-308 3.2 mm Kim Tín | kg | 117.000 | |
Que hàn inox G-308 4.0 mm Kim Tín | kg | 117.000 | |
Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswel | kg | 223.000 | |
Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswel | kg | 218.000 | |
Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswel | kg | 193.000 | |
Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswel | kg | 221.000 | |
Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswel | kg | 216.000 | |
Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswel | kg | 195.000 |
Bảng giá phụ kiện inox
Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Đầu nối | ĐVT | Đơn giá |
Khớp nối mềm 300 (Ống + lưới) inox 304
|
MB 10k sắt | Ống | 2.584.000 | |
Khớp nối mềm 250 (Ống + lưới) inox 304
|
MB 10k sắt | Ống | 1.489.000 | |
Khớp nối mềm 200 (Ống + lưới) inox 304 | 8” x 300 | MB 10k sắt | Ống | 1.504.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 6” x 300 | MB 10k sắt | Ống | 1.492.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 5” x 300 | MB 10k sắt | Ống | 865.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 4” x 300 | MB 10k sắt | Ống | 522.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 3” x 300 | MB 10k sắt | Ống | 659.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 2.1/2” x 300 | MB 10k sắt | Ống | 644.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 2′ x 300 | MB 10k sắt | Ống | 478.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1-1/2′ x 300 | MB 10k sắt | Ống | 437.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1-1/4′ x 300 | MB 10k sắt | Ống | 334.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1′ x 300 | MB 10k sắt | Ống | 279.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 3/4′ x 300 | MB 10k sắt | Ống | 218.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1/2′ x 300 | MB 10k sắt | Ống | 168.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 2′ x 300 | Racco gang ron | Ống | 492.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1.1/2” x 300 | Racco gang ron | Ống | 408.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1.1/4” x 300 | Racco gang ron | Ống | 281.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1” x 300 | Racco gang ron | Ống | 218.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 3/4” x 300 | Racco gang ron | Ống | 152.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1/2” x 300 | Racco gang ron | Ống | 130.000 |
Bảng giá bích inox | ||
Bích rỗng INOX 304 – đơn giá (VNĐ) | ||
DN | BS Rỗng | JIS10K Rỗng |
15 | 75.000 | 78.000 |
20 | 91.000 | 94.000 |
25 | 98.000 | 102.000 |
32 | 126.000 | 130.000 |
40 | 157.000 | 162.000 |
50 | 175.000 | 181.000 |
65 | 210.000 | 217.000 |
80 | 272.000 | 281.000 |
100 | 299.000 | 309.000 |
125 | 498.000 | 514.000 |
150 | 601.000 | 620.000 |
200 | 783.000 | 807.000 |
250 | 1.209.000 | 1.246.000 |
300 | 1.445.000 | 1.489.000 |
Bích đặc inox 304 – đơn giá (VNĐ) | ||
DN | BS đặc | JIS10K Đặc |
15 | 99.000 | 113.000 |
20 | 121.000 | 134.000 |
25 | 140.000 | 162.000 |
32 | 160.000 | 225.000 |
40 | 180.000 | 243.000 |
50 | 210.000 | 286.000 |
65 | 290.000 | 367.000 |
80 | 391.000 | 402.000 |
100 | 429.000 | 554.000 |
125 | 552.000 | 863.000 |
150 | 689.000 | 1.157.000 |
200 | 989.000 | 1.479.000 |
250 | 2.168.000 | 2.625.000 |
300 | 2.900.000 | 3.291.000 |
Bảng giá dây xích inox
ĐK dây xích | A (mm) | C (mm) | D (mm) | E (mm) | Tải trọng (kg) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá / mét |
M1.2 | 12 | 1.2 | 9 | 3 | 10 | 0.03 | – |
M1.5 | 15 | 1.5 | 12 | 4 | 20 | 0.04 | – |
M2 | 17 | 2 | 13 | 4 | 40 | 0.07 | – |
M3 | 30 | 3 | 24 | 7 | 80 | 0.15 | 27.000 |
M4 | 35 | 4 | 27 | 8 | 150 | 0.27 | 51.000 |
M5 | 40 | 5 | 30 | 9 | 200 | 0.44 | 84.000 |
M6 | 48 | 6 | 36 | 9 | 400 | 0.63 | 122.000 |
M8 | 55 | 8 | 39 | 13 | 800 | 1.2 | 240.000 |
M10 | 70 | 10 | 50 | 16 | 1000 | 1.9 | 395.000 |
M12 | 82 | 12 | 58 | 19 | 1500 | 2.8 | 603.000 |